Phiên âm : bǎo kù.
Hán Việt : bảo khố .
Thuần Việt : kho báu; kho tàng; nơi cất giấu những vật quý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kho báu; kho tàng; nơi cất giấu những vật quý (thường dùng để nói ví von). 儲藏珍貴物品的地方, 多用于比喻.